Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
76 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | giáo dục | 2 | |
77 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | giáo dục | 2 | |
78 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | giáo dục | 2 | |
79 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | giáo dục | 2 | |
80 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 1.001714 | giáo dục | 2 | |
81 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
82 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
83 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
84 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
85 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
86 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | 2.001942 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
87 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
88 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI | 2 | |
89 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tu phap | 2 | |
90 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Tu phap | 2 | |
91 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Tu phap | 2 | |
92 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Tu phap | 2 | |
93 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Tu phap | 2 | |
94 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Tu phap | 2 | |
95 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Tu phap | 2 | |
96 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Tu phap | 2 | |
97 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Tu phap | 2 | |
98 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tu phap | 2 | |
99 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Tu phap | 2 | |
100 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | 2.000497 | Tu phap | 1 |